MÁY LẠNH NAGAKAWA 0966.073.073

Tìm kiếm
Trang chủ Sản phẩm MÁY LẠNH TREO TƯỜNG NAGAKAWA Máy lạnh treo tường Nagakawa 2HP Non-inverter NS-C18R1M05
Máy lạnh treo tường Nagakawa 2HP Non-inverter NS-C18R1M05
Lượt xem: 3903 Lượt xem
Mã sản phẩm: NS-C18R1M05
Tiết kiệm điện: SaoSaoSaoSaoSao
Công suất: Máy lạnh 2 HP
Thương hiệu: NAGAKAWA
Nơi sản xuất: Malaysia
8.890.000 đ 14.450.000 đ
Số lượng:
Mua ngay

ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 1 CHIỀU 18000 BTU/H NS-C18R1M05

Mã sản phẩm: NS-C18R1M05

Đặc điểm nổi bật:

- Màn hình hiển thị ẩn, sang trọng hiện đại.
- Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
- Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
- Chức năng hoạt động mạnh mẽ Turbo
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố và báo lỗi
- Chức năng tự động khởi động lại
- Hộp điện chống cháy, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Môi chất lạnh thế hệ mới R410A: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường.

Xuất xứ: Malaysia

Bảo hành sản phẩm: 2 năm

  • Thông tin chi tiết
  • Bình luận

ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 1 CHIỀU 18000 BTU/H NS-C18R1M05

Mã sản phẩm: NS-C18R1M05

Đặc điểm nổi bật:

- Màn hình hiển thị ẩn, sang trọng hiện đại.
- Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
- Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
- Chức năng hoạt động mạnh mẽ Turbo
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố và báo lỗi
- Chức năng tự động khởi động lại
- Hộp điện chống cháy, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Môi chất lạnh thế hệ mới R410A: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường.

Xuất xứ: Malaysia

Bảo hành sản phẩm: 2 năm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số kỹ thuật Đơn vị NS-C18R1M05
Năng suất danh định  Làm lạnh Btu/h 18,000
Công suất điện tiêu thụ danh định Làm lạnh W 1,700
Dòng điện làm việc danh định  Làm lạnh A 8.1
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 220-240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 940
Năng suất tách ẩm L/h 2.0
Độ ồn Cục trong dB(A) 43/38/34
Cục ngoài dB(A) 55
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 1040x327x220
Cục ngoài mm 770x555x300
Khối lượng tịnh/tổng Cục trong kg 13/16
Cục ngoài kg 34/37
Môi chất lạnh sử dụng   R410A
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
Hơi mm F12.7
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 5

 Thông tin đặt hàng và mua sản phẩm: dienlanhgiapphong.com - 0966.073.073

Sản phẩm liên quan

MÁY LẠNH NAGAKAWA 2HP DC INVERTER 2 CHIỀU  NIS – C(A) 1815
MÁY LẠNH NAGAKAWA 2HP DC INVERTER 2 CHIỀU NIS – C(A) 1815 10.450.000 đ18.230.000 đ Tiết kiệm điện: Sao
MÁY LẠNH NAGAKAWA SUPER FANTASTIC 1.5HP 2 CHIỀU NS–C(A)12SK15
MÁY LẠNH NAGAKAWA SUPER FANTASTIC 1.5HP 2 CHIỀU NS–C(A)12SK15 6.850.000 đ11.670.000 đ Tiết kiệm điện: SaoSaoSaoSaoSao
MÁY LẠNH NAGAKAWA SUPER FANTASTIC 2HP 2 CHIỀU NS–C(A)18SK15
MÁY LẠNH NAGAKAWA SUPER FANTASTIC 2HP 2 CHIỀU NS–C(A)18SK15 10.300.000 đ16.880.000 đ Tiết kiệm điện:
MÁY LẠNH NAGAKAWA SUPER FANTASTIC 2.5HP 2 CHIỀU NS–C(A)24SK15
MÁY LẠNH NAGAKAWA SUPER FANTASTIC 2.5HP 2 CHIỀU NS–C(A)24SK15 13.850.000 đ18.650.000 đ Tiết kiệm điện:
MÁY LẠNH NAGAKAWA TEMPERATE NAGAKAWA 1.5HP 2 CHIỀU NS – C(A)12TK
MÁY LẠNH NAGAKAWA TEMPERATE NAGAKAWA 1.5HP 2 CHIỀU NS – C(A)12TK 6.650.000 đ8.956.000 đ Tiết kiệm điện:
MÁY LẠNH NAGAKAWA TEMPERATE NAGAKAWA 2HP 2 CHIỀU NS – C(A)18TK
MÁY LẠNH NAGAKAWA TEMPERATE NAGAKAWA 2HP 2 CHIỀU NS – C(A)18TK 9.890.000 đ15.600.000 đ Tiết kiệm điện:
MÁY LẠNH NAGAKAWA TEMPERATE NAGAKAWA 2.5HP 2 CHIỀU NS – C(A)24TK
MÁY LẠNH NAGAKAWA TEMPERATE NAGAKAWA 2.5HP 2 CHIỀU NS – C(A)24TK 14.600.000 đ22.560.000 đ Tiết kiệm điện:
MÁY LẠNH NAGAKAWA 1.5HP 1 CHIỀU NS-C12TH
MÁY LẠNH NAGAKAWA 1.5HP 1 CHIỀU NS-C12TH 6.700.000 đ10.900.000 đ Tiết kiệm điện:
« 2 3 4 5 6 »
Facebook Chat
zalo