MÁY LẠNH NAGAKAWA 0966.073.073

Tìm kiếm
Điều hòa treo tường Nagakawa NAS-045U01
Lượt xem: 191 Lượt xem
Mã sản phẩm: NAS-045U01
Tiết kiệm điện: SaoSaoSaoSaoSao
Công suất: Máy lạnh 2 HP
Thương hiệu: NAGAKAWA
Nơi sản xuất:
Liên hệ
Số lượng:
Mua ngay

Đặc điểm nổi bật:

  • Vận hành êm ái
  • Khi quạt chạy, gió được thổi theo phương nằm ngang. Chế độ làm nóng, không khí nóng được thổi dọc
  • Có 4 loại khác nhau để lựa chọn, phù hợp cho mọi không gian
  • Truyền thống, phong cách, thanh lịch, trang nhã, thích hợp cho tất cả các loại phong cách trang trí
  • Lắp đặt linh hoạt
  • Đường ống ga môi chất lạnh được kết nối linh hoạt từ nhiều hướng
  • Chế độ đảo gió linh hoạt
  • Cánh đảo gió có góc 65  ̊, cài đặt linh hoạt các chế độ trên bảng điều khiển
  • Thông tin chi tiết
  • Bình luận

MÃ SẢN PHẨM: NAS-045U01 

 

CATALOUGE ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM VRF

 

TÍNH NĂNG NỔI TRỘI

Đa dạng mặt panel: Có thể lựa chọn nhiều mẫu khác nhau

Điều khiển có dây: Bộ điều khiển từ xa là tiêu chuẩn, và bộ điều khiển có dây là tùy chọn. Bộ điều khiển có dây có thể được cố định trên tường tránh thất lạc. Nó chủ yếu được sử dụng cho khu thương mại và làm cho điều khiển không khí thuận tiện hơn

Kết nối hai đường thoát nước: Cả bên trái và bên phải của dàn lạnh có thể cho phép kết nối đường ống thoát nước, dễ dàng để cài đặt

Lắp đặt thuận tiện: EXV được tích hợp trong dàn lạnh, kích thước nhỏ gọn. Áp dụng tấm cố định máy dạng mới giúp ổn định hơn và dễ dàng lắp đặt

Rã đông thông minh, chế độ nghỉ, màn hình điện tử, làm lạnh/sưởi nhanh, chống lạnh

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại máy/Model

NAS-045U01

Công suất
Capacity

Công suất làm lạnh/Cooling

kW

4.5

Btu/h

15.400

Công suất sưởi ấm/Heating

kW

5.0

Btu/h

17.100

Dữ liệu điện
Electric Data

Nguồn điện/ Power supply

V~,Ph,Hz

220~240,50,1

Công suất định mức

W

30

Dàn lạnh/ Indoor

Đặc tính/Performance

Nguồn điện/Power Supply

V/Ph/Hz

220~240/1/50

Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)

m³/h

850/750/660

Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

42/38/34

Kích thước/Dimension
(D x R x C)

Tịnh/Net

mm

997x316x227

Đóng gói/Packing

mm

1067x385x312

Trọng lượng/Weight

Tịnh/Net

kg

13.5

Tổng/Gross

kg

16.5

Đường kính ống/Pipe Diametter

Ống lỏng/Liquid Side

mm

6.35(1/4)

Ống khí/Gas Side

mm

12.7(1/2)

Ống xả/Drainage

mm

DN20(R3/4)

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Website: dienlanhgiapphong.com - nagakawa.vn

Số điện thoại: 0966.073.073 - 0961.172.049

Sản phẩm liên quan

Điều hòa treo tường Nagakawa NAS-071U01
Điều hòa treo tường Nagakawa NAS-071U01 Liên hệ Tiết kiệm điện: SaoSaoSaoSaoSao
Điều hòa treo tường Nagakawa NAS-056U01
Điều hòa treo tường Nagakawa NAS-056U01 Liên hệ Tiết kiệm điện:
Điều hòa treo tường Nagakawa NAS-036U01
Điều hòa treo tường Nagakawa NAS-036U01 Liên hệ Tiết kiệm điện:
Điều hòa treo tường Nagakawa NAS-028U01
Điều hòa treo tường Nagakawa NAS-028U01 Liên hệ Tiết kiệm điện:
Điều hòa treo tường Nagakawa NAS-022U01
Điều hòa treo tường Nagakawa NAS-022U01 Liên hệ Tiết kiệm điện:
Facebook Chat
zalo